Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ:
thực 食 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰饣衣Nét bút:
ノフフ丶一ノフノ丶Thương Hiệt: NVYHV (弓女卜竹女)
Unicode:
U+997BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận