Có 1 kết quả:

bính
Âm Nôm: bính
Tổng nét: 9
Bộ: thực 食 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフ丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: NVTT (弓女廿廿)
Unicode: U+997C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bính
Âm Pinyin: bǐng ㄅㄧㄥˇ
Âm Quảng Đông: bing2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 15

1/1

bính

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiết bính (bánh sắt lực sĩ ném xa)