Có 1 kết quả:

bột
Âm Nôm: bột
Tổng nét: 10
Bộ: thực 食 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフ一丨丶フフ丨一
Thương Hiệt: NVJBD (弓女十月木)
Unicode: U+997D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bột
Âm Pinyin: ㄅㄛ, ㄅㄛˊ
Âm Quảng Đông: but6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/1

bột

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bánh hấp