Có 2 kết quả:

ngangạ
Âm Nôm: nga, ngạ
Tổng nét: 10
Bộ: thực 食 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: NVHQI (弓女竹手戈)
Unicode: U+997F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngã
Âm Pinyin: è
Âm Quảng Đông: ngo6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

nga

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ai nga (đói ăn)

ngạ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngạ (đói)