Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: dờ, , thừa
Tổng nét: 10
Bộ: thực 食 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: NVOMD (弓女人一木)
Unicode: U+9980
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄩˊ
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 11

Bình luận 0