Có 1 kết quả:

tra
Âm Nôm: tra
Tổng nét: 12
Bộ: thực 食 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフ一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: NVDAM (弓女木日一)
Unicode: U+9987
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

tra

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tra (nấu, quấy)