Có 1 kết quả:

lưu
Âm Nôm: lưu
Tổng nét: 13
Bộ: thực 食 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフフノフ丶フノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: NVHHW (弓女竹竹田)
Unicode: U+998F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lựu
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ, liù ㄌㄧㄡˋ
Âm Quảng Đông: lau6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

1/1

lưu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưu (cất nước rượu, hấp nóng)