Có 1 kết quả:
tu
Tổng nét: 13
Bộ: thực 食 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノフフ丶ノ一一一ノフ丨一一
Thương Hiệt: NVTQG (弓女廿手土)
Unicode: U+9990
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tu (đồ ăn ngon)