Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cận
馑
Âm Nôm:
cận
Tổng nét: 14
Bộ:
thực 食
(+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
饣
堇
Nét bút:
ノフフ一丨丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: NVTLM (弓女廿中一)
Unicode:
U+9991
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
cận
Âm Pinyin:
jǐn
ㄐㄧㄣˇ
,
jìn
ㄐㄧㄣˋ
Âm Quảng Đông:
gan2
Tự hình
2
Dị thể
2
饉
𩞎
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
cận
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cơ cận (mất mùa)