Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: thực 食 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフ一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: NVTBK (弓女廿月大)
Unicode: U+9993
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tản
Âm Pinyin: sǎn ㄙㄢˇ

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0