Có 2 kết quả:

thúthủ
Âm Nôm: thú, thủ
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 首 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丶ノ一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: THBU (廿竹月山)
Unicode: U+9996
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thủ
Âm Pinyin: shǒu ㄕㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): くび (kubi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sau2

Tự hình 5

Dị thể 5

1/2

thú

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đầu thú

thủ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thủ (bộ gốc: đầu): thủ tướng, thủ trưởng