Có 1 kết quả:
quỳ
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 首 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺九首
Nét bút: ノフ丶ノ一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: KNTHU (大弓廿竹山)
Unicode: U+9997
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quỳ
Âm Pinyin: kuí ㄎㄨㄟˊ, qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Hàn: 규, 구
Âm Quảng Đông: kwai4
Âm Pinyin: kuí ㄎㄨㄟˊ, qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Hàn: 규, 구
Âm Quảng Đông: kwai4
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quỳ (đại lộ đi suốt)