Có 1 kết quả:
quắc
Tổng nét: 17
Bộ: thủ 首 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰首或
Nét bút: 丶ノ一ノ丨フ一一一一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: TUIRM (廿山戈口一)
Unicode: U+9998
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hức, quắc
Âm Pinyin: guó ㄍㄨㄛˊ, xù ㄒㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), キョク (kyoku)
Âm Nhật (kunyomi): くびき.る (kubiki.ru), みみき.る (mimiki.ru)
Âm Hàn: 괵
Âm Quảng Đông: gwik1
Âm Pinyin: guó ㄍㄨㄛˊ, xù ㄒㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), キョク (kyoku)
Âm Nhật (kunyomi): くびき.る (kubiki.ru), みみき.る (mimiki.ru)
Âm Hàn: 괵
Âm Quảng Đông: gwik1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quắc (thủ cấp hay tai giặc)