Có 2 kết quả:
hương • nhang
Tổng nét: 9
Bộ: hương 香 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱禾日
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: HDA (竹木日)
Unicode: U+9999
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hương
Âm Pinyin: xiāng ㄒㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): か (ka), かお.り (kao.ri), かお.る (kao.ru)
Âm Hàn: 향
Âm Quảng Đông: hoeng1
Âm Pinyin: xiāng ㄒㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): か (ka), かお.り (kao.ri), かお.る (kao.ru)
Âm Hàn: 향
Âm Quảng Đông: hoeng1
Tự hình 5
Dị thể 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hương án, hương khói, hương hoa, hương thơm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhang đèn