Có 1 kết quả:

phức
Âm Nôm: phức
Tổng nét: 18
Bộ: hương 香 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一一ノ一丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: HAOAE (竹日人日水)
Unicode: U+99A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phốc, phục, phức
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ, ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): クク (kuku), ヒョク (hyoku), フク (fuku)
Âm Nhật (kunyomi): か (ka), かお.る (kao.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fuk1, fuk6

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

1/1

phức

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thơm phức