Có 3 kết quả:

hanhhinhhênh
Âm Nôm: hanh, hinh, hênh
Tổng nét: 20
Bộ: hương 香 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨一ノノフフ丶ノ一丨ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: GEHDA (土水竹木日)
Unicode: U+99A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hấn, hinh
Âm Pinyin: xīn ㄒㄧㄣ, xīng ㄒㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): かお.る (kao.ru), かおり (kaori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hing1

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

1/3

hanh

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đành hanh

hinh

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hinh hương đảo chúc (đốt hương khấn vái)

hênh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hớ hênh; tênh hênh