Có 4 kết quả:
mã • mở • mứa • mựa
Tổng nét: 10
Bộ: mã 馬 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: SQSF (尸手尸火)
Unicode: U+99AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mã
Âm Pinyin: mǎ ㄇㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): バ (ba)
Âm Nhật (kunyomi): うま (uma), うま- (uma-), ま (ma)
Âm Hàn: 마
Âm Quảng Đông: maa5
Âm Pinyin: mǎ ㄇㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): バ (ba)
Âm Nhật (kunyomi): うま (uma), うま- (uma-), ま (ma)
Âm Hàn: 마
Âm Quảng Đông: maa5
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
binh mã
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mở cửa, mở ra
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bỏ mứa, thừa mứa
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
mựa phải lo âu (chớ phải lo âu)