Có 4 kết quả:

lừangừangựngựa
Âm Nôm: lừa, ngừa, ngự, ngựa
Tổng nét: 12
Bộ: mã 馬 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶フ丶
Thương Hiệt: SFE (尸火水)
Unicode: U+99AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngự
Âm Pinyin: ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ギョ (gyo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu6

Tự hình 4

Dị thể 5

1/4

lừa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lừa ngựa

ngừa

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngăn ngừa

ngự

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngự giá

ngựa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con ngựa