Có 2 kết quả:

bằngphùng
Âm Nôm: bằng, phùng
Tổng nét: 12
Bộ: mã 馬 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: IMSQF (戈一尸手火)
Unicode: U+99AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bằng, phùng
Âm Pinyin: féng ㄈㄥˊ, píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō), フ (fu), フウ (fū)
Âm Nhật (kunyomi): たの.む (tano.mu), よ.る (yo.ru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: fung4, pang4

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

bằng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bằng (nương tựa)

phùng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phùng (họ)