Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
mã 馬 (+3 nét)
Hình thái:
⿰馬勺Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶ノフ丶Thương Hiệt: SFPI (尸火心戈)
Unicode:
U+99B0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Bình luận