Có 2 kết quả:

thồđà
Âm Nôm: thồ, đà
Tổng nét: 13
Bộ: mã 馬 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一ノ丶
Thương Hiệt: SFK (尸火大)
Unicode: U+99B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đà
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ, dòu ㄉㄡˋ, duò ㄉㄨㄛˋ, tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): の.せる (no.seru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: to4

Tự hình 2

Dị thể 8

1/2

thồ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thồ hàng

đà

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đà mã (ngựa tải đồ)