Có 2 kết quả:
thuần • tuần
Tổng nét: 13
Bộ: mã 馬 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰馬川
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丨丨
Thương Hiệt: SFLLL (尸火中中中)
Unicode: U+99B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huấn, tuần
Âm Pinyin: xún ㄒㄩㄣˊ, xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun), シュン (shun), クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): な.れる (na.reru), な.らす (na.rasu), したが.う (shitaga.u)
Âm Hàn: 순, 훈
Âm Quảng Đông: ceon4, seon4
Âm Pinyin: xún ㄒㄩㄣˊ, xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun), シュン (shun), クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): な.れる (na.reru), な.らす (na.rasu), したが.う (shitaga.u)
Âm Hàn: 순, 훈
Âm Quảng Đông: ceon4, seon4
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngựa đã thuần
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tuần lộc