Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: mã 馬 (+3 nét)
Hình thái: ⿱馬廾
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一ノ丨
Thương Hiệt: SFT (尸火廿)
Unicode: U+99B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mã 馬 (+3 nét)
Hình thái: ⿱馬廾
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一ノ丨
Thương Hiệt: SFT (尸火廿)
Unicode: U+99B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chú
Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), ソク (soku), ゾク (zoku)
Âm Quảng Đông: zyu3
Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), ソク (soku), ゾク (zoku)
Âm Quảng Đông: zyu3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0