Có 1 kết quả:

mự
Âm Nôm: mự
Tổng nét: 14
Bộ: mã 馬 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一一
Thương Hiệt: SFA (尸火日)
Unicode: U+99B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhật
Âm Pinyin: ㄖˋ
Âm Nhật (onyomi): ジツ (jitsu), ニチ (nichi)
Âm Nhật (kunyomi): はやうま (hayauma)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jat6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

mự

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mự (chỉ thời gian)