Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: mã 馬 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬及
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: SFNHE (尸火弓竹水)
Unicode: U+99BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mã 馬 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬及
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: SFNHE (尸火弓竹水)
Unicode: U+99BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: táp
Âm Pinyin: sà ㄙㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): おいつく (oitsuku)
Âm Quảng Đông: saap3
Âm Pinyin: sà ㄙㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): おいつく (oitsuku)
Âm Quảng Đông: saap3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0