Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
mã 馬 (+4 nét)
Hình thái:
⿰馬文Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶丶一ノ丶Thương Hiệt: SFYK (尸火卜大)
Unicode:
U+99BCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận