Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: trập
Tổng nét: 14
Bộ: mã 馬 (+4 nét)
Hình thái: ⿱馬中
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一丨
Thương Hiệt: SFL (尸火中)
Unicode: U+99BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: mã 馬 (+4 nét)
Hình thái: ⿱馬中
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一丨
Thương Hiệt: SFL (尸火中)
Unicode: U+99BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chấp, trập
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): つな.ぐ (tsuna.gu)
Âm Quảng Đông: zap1
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): つな.ぐ (tsuna.gu)
Âm Quảng Đông: zap1
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0