Có 1 kết quả:

bác
Âm Nôm: bác
Tổng nét: 14
Bộ: mã 馬 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: SFKK (尸火大大)
Unicode: U+99C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bác
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), バク (baku)
Âm Nhật (kunyomi): ぶち (buchi), まじ.る (maji.ru), まだら (madara)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bok3

Tự hình 3

Dị thể 5

1/1

bác

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bác bỏ; phản bác