Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: dịch
Tổng nét: 14
Bộ: mã 馬 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶フ一ノ丶
Thương Hiệt: SFSO (尸火尸人)
Unicode: U+99C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jik6

Tự hình 1

Dị thể 2