Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: mã 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ丨フ一
Thương Hiệt: SFBR (尸火月口)
Unicode: U+99C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quynh
Âm Pinyin: jiōng ㄐㄩㄥ, jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): まき (maki), まきば (makiba)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwing1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0