Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sậuTổng nét: 15
Bộ:
mã 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰馬由Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一丨一Thương Hiệt: SFLW (尸火中田)
Unicode:
U+99CEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận