Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 15
Bộ: mã 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ丶一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: VESQF (女水尸手火)
Unicode: U+99D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄋㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ド (do)
Âm Nhật (kunyomi): にぶ.い (nibu.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nou4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nô nức