Có 1 kết quả:
tảng
Âm Nôm: tảng
Tổng nét: 15
Bộ: mã 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬且
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一一一
Thương Hiệt: SFBM (尸火月一)
Unicode: U+99D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mã 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬且
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一一一
Thương Hiệt: SFBM (尸火月一)
Unicode: U+99D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tảng, tổ
Âm Pinyin: zǎng ㄗㄤˇ, zǔ ㄗㄨˇ, zù ㄗㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ソ (so), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): うま (uma)
Âm Quảng Đông: cong2, zong2, zou2
Âm Pinyin: zǎng ㄗㄤˇ, zǔ ㄗㄨˇ, zù ㄗㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ソ (so), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): うま (uma)
Âm Quảng Đông: cong2, zong2, zou2
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tảng (ngựa tốt)