Có 1 kết quả:
giá
Tổng nét: 15
Bộ: mã 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱加馬
Nét bút: フノ丨フ一一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: KRSQF (大口尸手火)
Unicode: U+99D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giá
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ, jià ㄐㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ガ (ga)
Âm Nhật (kunyomi): かご (kago), が.する (ga.suru), しのぐ (shinogu), のる (noru)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa3
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ, jià ㄐㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ガ (ga)
Âm Nhật (kunyomi): かご (kago), が.する (ga.suru), しのぐ (shinogu), のる (noru)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa3
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giá sử thương (lái xe); ngự giá (vua đi đường bằng xe, thuyền)