Có 1 kết quả:

đài
Âm Nôm: đài
Tổng nét: 15
Bộ: mã 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶フ丶丨フ一
Thương Hiệt: SFIR (尸火戈口)
Unicode: U+99D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đài, thai
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ, tāi ㄊㄞ, tái ㄊㄞˊ, zhài ㄓㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: toi4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

đài

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nô đài (ngựa hèn)