Có 2 kết quả:
phò • phụ
Tổng nét: 15
Bộ: mã 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬付
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丨一丨丶
Thương Hiệt: SFODI (尸火人木戈)
Unicode: U+99D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phò, phụ
Âm Pinyin: fù ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): そえうま (soeuma), ちか.い (chika.i)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu6
Âm Pinyin: fù ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): そえうま (soeuma), ちか.い (chika.i)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phò mã
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phụ mã (phò mã)