Có 1 kết quả:
sử
Tổng nét: 15
Bộ: mã 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬史
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: SFLK (尸火中大)
Unicode: U+99DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sử
Âm Pinyin: shǐ ㄕˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): は.せる (ha.seru), はや.い (haya.i)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: sai2
Âm Pinyin: shǐ ㄕˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): は.せる (ha.seru), はや.い (haya.i)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: sai2
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sử (lái xe, tàu thuyền)