Có 1 kết quả:

đà
Âm Nôm: đà
Tổng nét: 15
Bộ: mã 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丶丶フノフ
Thương Hiệt: SFJP (尸火十心)
Unicode: U+99DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đà, trì
Âm Pinyin: tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): せむし (semushi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: to4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

đà

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lạc đà