Có 1 kết quả:

tứ
Âm Nôm: tứ
Tổng nét: 15
Bộ: mã 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フノフ一
Thương Hiệt: SFWC (尸火田金)
Unicode: U+99DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tứ
Âm Pinyin: ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: si3

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

tứ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tứ mã