Âm Nôm: mắng, mựa Tổng nét: 16 Bộ: khẩu 口 (+13 nét), mã 馬 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱吅馬 Nét bút: 丨フ一丨フ一一丨一一丨フ丶丶丶丶 Thương Hiệt: RRSQF (口口尸手火) Unicode: U+99E1 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp