Có 2 kết quả:

mắngmựa
Âm Nôm: mắng, mựa
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét), mã 馬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: RRSQF (口口尸手火)
Unicode: U+99E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạ
Âm Pinyin: ㄇㄚˋ
Âm Quảng Đông: maa6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

mắng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mắng nhiếc

mựa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mựa phải lo âu (chớ phải lo âu)