Có 2 kết quả:

biềnbền
Âm Nôm: biền, bền
Tổng nét: 16
Bộ: mã 馬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: SFTT (尸火廿廿)
Unicode: U+99E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biền
Âm Pinyin: pián ㄆㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): なら.ぶ (nara.bu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: pin4, ping4

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 16

1/2

biền

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

biền biệt

bền

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bền vững