Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
mã 馬 (+6 nét)
Hình thái:
⿰馬同Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一丨フ一Thương Hiệt: SFBMR (尸火月一口)
Unicode:
U+99E7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận