Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: mã 馬 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: SFPA (尸火心日)
Unicode: U+99E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0