Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: mã 馬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬先
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ一丨一ノフ
Thương Hiệt: SFHGU (尸火竹土山)
Unicode: U+99EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mã 馬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬先
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ一丨一ノフ
Thương Hiệt: SFHGU (尸火竹土山)
Unicode: U+99EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sân
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): おお.い (ō.i)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: san1
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): おお.い (ō.i)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: san1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0