Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: mã 馬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬耳
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨丨一一一
Thương Hiệt: SFSJ (尸火尸十)
Unicode: U+99EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mã 馬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬耳
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨丨一一一
Thương Hiệt: SFSJ (尸火尸十)
Unicode: U+99EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhĩ
Âm Pinyin: ěr ㄦˇ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): しゅんめ (shun me)
Âm Quảng Đông: ji5
Âm Pinyin: ěr ㄦˇ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): しゅんめ (shun me)
Âm Quảng Đông: ji5
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0