Có 2 kết quả:
hãi • hãy
Tổng nét: 16
Bộ: mã 馬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬亥
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丶一フノノ丶
Thương Hiệt: SFYVO (尸火卜女人)
Unicode: U+99ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hãi
Âm Pinyin: hài ㄏㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): おどろ.く (odoro.ku), おどろ.かす (odoro.kasu)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: haai5, hoi4, hoi5
Âm Pinyin: hài ㄏㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): おどろ.く (odoro.ku), おどろ.かす (odoro.kasu)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: haai5, hoi4, hoi5
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hãi hùng, kinh hãi, sợ hãi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
hãy còn mưa, hãy biết thế, hãy cẩn thận