Có 1 kết quả:

bác
Âm Nôm: bác
Tổng nét: 16
Bộ: mã 馬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: SFYCK (尸火卜金大)
Unicode: U+99EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bác
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): ぶち (buchi), まだら (madara)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bok3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

bác

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bác bỏ; phản bác