Có 1 kết quả:

lạc
Âm Nôm: lạc
Tổng nét: 16
Bộ: mã 馬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: SFHER (尸火竹水口)
Unicode: U+99F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạc
Âm Pinyin: jià ㄐㄧㄚˋ, luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ラク (raku)
Âm Nhật (kunyomi): かわらげ (kawarage)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lok3, lok6

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/1

lạc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạc đà