Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hãi, hãy
Tổng nét: 17
Bộ: mã 馬 (+7 nét)
Hình thái: ⿰馬戒
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: SFIT (尸火戈廿)
Unicode: U+99F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: mã 馬 (+7 nét)
Hình thái: ⿰馬戒
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: SFIT (尸火戈廿)
Unicode: U+99F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hãi
Âm Pinyin: hài ㄏㄞˋ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): おどろ.く (odoro.ku)
Âm Quảng Đông: haai5
Âm Pinyin: hài ㄏㄞˋ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): おどろ.く (odoro.ku)
Âm Quảng Đông: haai5
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0