Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
mã 馬 (+7 nét)
Hình thái:
⿰馬局Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶フ一ノフ丨フ一Thương Hiệt: SFSSR (尸火尸尸口)
Unicode:
U+99F6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận